414 Nguyễn Nghiêm, TT. Đức Phổ, Đức Phổ, Quảng Ngãi
035 767 9414
Nha khoa An Nguyên

Bảng giá dịch vụ

Nha khoa tổng quát

Tên dịch vụ Giá thành
Chụp phim quanh chóp 30.000 / phim
Chụp phim Panorex 200.000 / 1 Phim
Chụp phim Cephalo 200.000 / phim
Chụp CT ConeBeam 500.000 / phim
Lấy dấy 2 hàm 50.000 / lần
Răng tạm cố định (NHỰA) 100.000 / răng
Răng tạm tháo lắp 250.000 / răng
Cạo vôi định kỳ 80.000 / 2 hàm
Cạo vôi mức độ 1( Vôi ít) 100.000 / 2 hàm
Cạo vôi mức độ 2( Vôi nhiều và dưới nướu) 150.000 / 2 hàm
Cạo vôi mức độ 3 (Vôi nhiều và vết dính nhiều) 300.000 / 2 hàm
Nạo túi nha chu đơn giản 300.000 / răng
Điều trị nha chu viêm xử lý bề mặt gốc răng không PT 500.000 / 1 Hàm
Điều trị nha chu viêm bằng phẫu thuật 800.000 / 1 Hàm
Đính đá trên răng – Đá của khách hàng 300.000 / 1 Răng
Nội nha răng cửa, nanh, cối nhỏ 600.000 / 1 Răng
MTA kết hợp 2.000.000 / 1 Răng
Sữa chữa thủng thành, sàn răng bằng MTA ( MTA REPAIRED) 2.500.000 / 1 Răng
Dán ngà răng cửa, nanh, cối nhỏ 800.000 / 1 Răng
Dán ngà răng cối lớn 1.000.000 / 1 Răng
Cạo vôi trẻ em 100.000 / 2 Hàm
Nhổ răng sữa bôi tê 20.000 / 1 Răng
Nhổ răng sữa chích tê 80.000 / 1 Răng
Nội nha răng sữa + Trám 450.000 / 1 Răng
Trám răng sữa (BH 3 Tháng) 80.000 / 1 Răng
Sealant phòng ngừa 300.000 / 1 Răng
Nội nha răng nanh, cối nhỏ (nhiễm trùng, tuỷ viêm, nội nha lại) 900.000 / 1 Răng
Nội nha răng cối lớn 800.000 / 1 Răng
Nội nha răng cối lớn (nhiễm trùng, tuỷ viêm, nội nha lại) 1.000.000 / 1 Răng
Nội nha răng khôn 900.000 / 1 Răng
Nội nha răng nhiễm trùng mãn tính 1.500.000 / 1 Răng
Điều trị kết hợp CHLORAXID 5,25% 500.000 / 1 Răng
Nội nha răng khôn ( nhiễm trùng, tuỷ viêm, nội nha lại) 1.200.000 / 1 Răng

Nha Khoa Thẩm Mỹ

Tên dịch vụ Giá thành
Nền nhựa cứng Miễn phí
Khay cá nhân hóa 300.000 / 1 Khay
Chạy vành khít bằng Súng Silicon 300.000 / 1 Nền
Nền nhựa mềm 1 bên 1.000.000 / 1 Nền
Nền nhựa mềm 2 bên 2.000.000 / 1 Nền
Khung tiêu chuẩn VITAL(BH 6 THÁNG) 2.000.000 / 1 Khung
Khung TITAN cao cấp( BH 1 NĂM ) 3.500.000 / 1 Khung
Răng nhựa NHẬT (BH 6 THÁNG) 320.000 / 1 Răng
Răng nhựa Mỹ( BH 1 NĂM) 620.000 / 1 Răng
Răng COMPOSITE (BH 1 NĂM) 820.000 / 1 Răng
Đệm hàm cứng( Toàn hàm) 1.000.000 / 1 Hàm
Vá hàm 400.000 / 1 Hàm
Lót lưới 4.000.000 / 1 Cái
Lót lưới 500.000 / 1 Hàm
Đệm hàm mềm 3.500.000 / 1 Hàm
Đệm hàm COMFORT 15.000.000 / 1 Hàm
Phục hình tháo lắp toàn bộ Răng COMPOSITE(BH 1 NĂM) 10.000.000 / 1 Hàm
Khung liên kết bán cố định KIM LOẠI( BH 1 NĂM) 2.000.000 / 1 Khung
Khung liên kết bán cố định TITAN CAO CẤP( BH 2 NĂM) 3.000.000 / 1 Khung
Mắc cài đơn Rhein 83 (BH 6 THÁNG) 4.000.000 / 1 Cái
Mắc cài đôi Rhein 83( BH 6 THÁNG) 6.000.000 / 1 Cái
Thay rol liên kết đơn 600.000 / 1 Cái
Thay rol liên kết đôi 800.000 / 1 Cái
Mão kim loại Ni-Cr 700.000 / 1 Răng
Sứ Kim Loại Thường( BH 3 NĂM) 1.000.000 / 1 Răng
Sứ Ceramo 3( BH 4 NĂM) 1.400.000 / 1 Hàm
Sứ Titan (BH 5 NĂM) 1.800.000 / 1 Răng
Sứ B1 ( Cr-Co) ( BH 6 NĂM) 3.500.000 / 1 Răng
Sư NGUYÊN KHỐI RAZOR (KOREA) (BH 5 NĂM) 3,250,000 / Răng
Sứ RAZOR( KOREA) (BH 5 NĂM) 3,800,000 / 1 Răng
Sứ NGUYÊN KHỐI DDBIO ( ĐỨC) ( BH 10 NĂM) 4.000.000 / 1 Răng
Sứ DD BIO (ĐỨC) (BH 10 NĂM) 5,000,000 ₫ / 1 Răng
Sứ ZICORNIA NGUYÊN KHỐI THẨM MỸ ( MỸ) (BH 1O NĂM) 7,000,000 / Răng
Sứ PALADIUM (BH 10 NĂM) 9,000,000 ₫ / 1 Răng
Sứ QUÝ KIM(Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3 ) 25.000.000 / 1 Răng
INLAY, ONLAY,OVERLAY Sứ Sinh Học (BH 3 NĂM) 2.000.000 / 1 Răng
VENEER DIRECT COMPOSITE( BH 2 NĂM) 3.000.000 / 1 Răng
INLAY, ONLAY,OVERLAY EMAX PRESS (BH 3 NĂM) 6.000.000 / 1 Răng
Mặt dán sứ EMAX (BH 3 NĂM) 6.500.000 / 1 Răng
Mặt dán sứ LAMINATE (BH 3 NĂM) 8.000.000 / 1 Răng
VENEER DIRECT COMPOSITE( BH 2 NĂM) 8.500.000 / 1 Răng
TABLE TOP (BH 3 NĂM) 7.000.000 / 1 Răng
Cùi giả kim loại (Ni-Cr) 600.000 / 1 Răng
Cùi giả TITAN 900.000 / 1 Răng
Cùi giả B1 (Cr-Co) 1.500.000 / 1 Răng
Cùi giả Zicornia 4.000.000 / 1 Răng
Gắn lại Phục Hình 400.000 / 1 Răng
Cắt mão tháo chốt 200.000 / 1 Răng

Trồng Răng Implant

Tên dịch vụ Giá thành
Trụ IMPLANT DIO ( made in Hàn Quốc) 10.000.000 / 1 Trụ
Trụ Implant SIC (made in Germany) 19.000.000 / 1 Trụ
Trụ Implant Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland) 28.000.000 / 1 Trụ
Abutment IMPLANT DIO ( made in Hàn Quốc) 4.000.000 / 1 Răng
Abutment IMPLANT SIC (made in Germany) 7.000.000 / 1 Răng
Abutment Straumann SL ACTIVE(made in Switzerland) 8.000.000 / 1 Răng
Customized abutment Ti 2.500.000 / 1 Răng
Customized Abutment Zirconia 3.500.000 / 1 Răng
Sứ Ni-Cr( Sứ ceramo 3) trên implant 1.500.000 / 1 Răng
Sứ Titan trên implant 2.000.000 / 1 Răng
Sứ Zirconia trên implant 5.000.000 / 1 Răng
Sứ Lava+(3M) trên implant 7.000.000 / 1 Răng
Sứ QUÝ KIM trên implant 30.000.000 / 1 Răng
Phục hình đục lỗ 2.500.000 / 1 Răng
All-on-4 Korea implant(including a hybrid denture) 146.250.000 / 1 Hàm
All-on-4 Straumann(including a hybrid denture) 225.000.000 / 1 Hàm
All-on-5 Korea implant(Including a hybrid denture) 164.250.000 / 1 Hàm
All-on-6 Korea implant(including a hybrid denture) 182.250.000 / 1 Hàm
All-on-6 Straumann(including a hybrid denture) 283.500.000 / 1 Hàm
Khung BioHPP trên All on 4(5,6) 40.000.000 / 1 Hàm
Sứ Zirconia trên khung BioHPP 5.500.000 / 1 Răng
Sứ B1(Ceramco 3, sườn Cr-Co) trên hàm All on 4(5,6) 2.500.000 / 1 Răng
All-on-4 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 189.000.000 / 1 Hàm
All-on-5 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 209.000.000 / 1 Hàm
All-on-6 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 234.000.000 / 1 Hàm
Nong xương không kg ghép xương 3.000.000 / 1 Case
Nong xương có ghép xương 6.500.000 / 1 Case
Nhổ, ghép xương 5.500.000 / 1 Case
Ghép xương màng 5.000.000 / 1 Răng
Nâng xoang kín, ghép xương 12.000.000 / 1 Đơn vị
Ghép Block 15.500.000 / Răng
Phẫu thuật cắt nướu, điều chỉnh xương ổ 3.000.000 / Cái
Nâng xoang hở (chưa tính vật liệu ghép) 18.000.000 / Chi Vùng ghép
Xương Bio-Oss (Thụy Sỹ) 4.500.000 / Đơn vị
Màng MIS 4Bone 3.800.000 / Đơn vị

Niềng răng

Tên dịch vụ Giá thành
Gói niềng răng cơ bản 23.000.000 / Case
Di xa có nhổ răng bằng MINIVIS và T-LOOP 1.600.000 / Phần hàm
Di xa không nhổ răng bằng MINIVIS và Hook 4.-00.000 / 1 hàm
Nong hàm bằng dây cung 1.300.000 / Hàm
Nong hàm bằng Quad helix 1.800.000 / Hàm
Nong hàm bằng RPE/RPI 3.500.000 / Hàm
Nong hàm bằng Transforce 4.500.000 / 1 Hàm
Lún răng bằng TPA và MINIVIS 5.000.000 / Hàm
Dựng trục răng với kỹ thuật LL hoặc Cantiliver 3.000.000 / Phần hàm
Chỉnh răng lệch nhiều bằng Blue elgiloy 2.000.000 / 1 Răng
Chinh răng lệch nhiều bằng MINIVIS 2.500.000 / 1 Răng / Phần hàm

Phẫu Thuật

Tên dịch vụ Giá thành
Gắp mãnh vỡ 160.000 / 1 Răng
Răng 1 chân, chân răng, răng nha chu đơn giản 160.000 / 1 Răng
Răng cối, răng dư 260.000 / 1 Răng
Nhổ răng chữa tuỷ, răng nhổ khó 420.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng 620.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch 800.000 / 1 Răng
Nhô răng khôn hàm trên mọc ngầm 1.000.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng 650.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn mọc thẳng chân cong, cứng khớp khó 850.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 850.000 / 1 Răng
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm 1.200.000 / 1 Răng
Rạch abcess 200.000 / 1 Răng
Cắt nướu triển dưỡng, lợi trùm 350.000 / 1 Hàm
Xử lý ổ răng sau nhổ 400.000 / 1 Răng
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.000.000 / 1 Hàm
Phẫu thuật làm dài thân răng không điều chỉnh xương ổ 300.000 / 1 Răng
Phẫu thuật làm dài thân răng có điều chỉnh xương ổ 800.000 / 1 Răng
Phẫu thuật cắt chóp răng cửa 1.000.000 / 1 Răng
Phẫu thuật cắt chóp răng nanh, cối nhỏ 1.500.000 / 1 Răng
Phẫu thuật cắt chóp răng hàm 2.000.000 / 1 Răng
Cố định răng riêng lẻ 500.000 / 1 Răng
Chat hỗ trợ
Chat ngay
SunMonTueWedThuFriSat
293031123456789101112131415161718192021222324252627281234567891011